Switch Maipu NSS4330-32TXP 24*Base-T interfaces, 6*SFP+ interfaces, PoE Enable, One Extension Slot, Dual Power Slots.

Switch Maipu NSS4330-32TXP 24*Base-T interfaces, 6*SFP+ interfaces, PoE Enable, One Extension Slot, Dual Power Slots.

- Switch Maipu NSS4330-32TXF high-performance stackable L3 MPLS access routing

- Cổng mạng: 24*10/100/1000M Base-T interfaces, 6*10G SFP+ interfaces

- One Extension Slot

- Dual Power Slots

- Tốc độ chuyển mạch: 328Gbps

- PoE   Power Consumption: 380W/760W

Mã sản phẩm: NSS4330-32TXP

Tình trạng: Sẵn hàng

Liên hệ báo giá tốt
Mô tả sản phẩm

Switch NSS4330-32TXP là một thiết bị chuyển mạch định tuyến lớp 3 có thể xếp chồng hiệu suất cao được phát triển bởi Maipu. Thiết bị được áp dụng trong mạng doanh nghiệp, làm giải pháp chuyển mạch layer 3 dễ dàng triển khai, cung cấp khả năng bảo mật nâng cao, hỗ trợ kết nối uplink 10GE/40GE, đầy đủ các giao thức định tuyến RIP/OSPF/BGP/IS-IS, L2&L3 Multicast, VST/M-LAG stacking và quản lý linh hoạt.

Đặc điểm kỹ thuật, tính năng, và ưu điểm của Switch Maipu NSS4330-32TXP

Switch NSS4330-32TXP cung cấp 24 cổng 10/100/1000M Base-T, 6 cổng SFP+ (hỗ trợ 1G/10G), một khe cắm mở rộng 40G, hai khe cắm nguồn. Switch này có khả năng chuyển mạch 448Gbps, hỗ trợ PoE/PoE+ qua cổng với công suất tối đa lên đến 760W giúp cho việc triển khai lắp đặt các thiết bị khác (Wifi, IPTV, POS.v.v.) dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Hiện nay, Switch maipu NSS4330-32TXP đang được phân phối chính hãng bởi Maipu.vn với giá tốt, nhiều chính sách ưu đãi cho các đối tác lâu dài và các dự án. 

Tính năng nổi bật của  Switch Maipu NSS4330-32TXP

•  Khả năng mở rộng linh hoạt: Switch NSS4330-32TXP có khả năng mở rộng linh hoạt, cung cấp nhiều lựa chọn cho việc kết nối với các mạng trên. Bạn có thể chọn từ 2 cổng 40G, 4 cổng 10G, hoặc một sự kết hợp của 1 cổng 40G+1 cổng 100G trên các module mở rộng của nó. Sự linh hoạt này giúp hạ tầng mạng của bạn thích ứng dễ dàng với các kịch bản triển khai khác nhau, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các nhu cầu mạng đa dạng.

•  Công nghệ xếp chồng thông minh: Switch NSS4330-32TXP được trang bị chức năng xếp chồng VST của Maipu, cho phép nhiều thiết bị được xếp chồng thành một thiết bị logic thông qua các cổng 10G SFP+. VST (Virtual Switching Technology) xếp chồng kết hợp nhiều switch để tạo thành một switch ảo logic, cải thiện độ tin cậy của thiết bị và liên kết, mở rộng mạng và đơn giản hóa cấu hình và quản lý.

•  Mạng Định Nghĩa Bằng Phần Mềm: Switch NSS4330-32TXP có khả năng được quản lý bởi BD-LAN controller của Maipu, một nền tảng SDN tích hợp được thiết kế cho các mạng campus. Việc sử dụng các công nghệ mạng định nghĩa bằng phần mềm trong nền tảng này đơn giản hóa quá trình triển khai, quản lý và bảo mật của các mạng campus, đồng thời cho phép các nhóm mạng hoàn thành phần lớn công việc của họ trực tiếp trên nền tảng BD-LAN controller. So với các phương pháp truyền thống, việc triển khai giải pháp BD-LAN có thể giảm đáng kể thời gian triển khai mạng, đơn giản hóa bảo trì mạng, cải thiện hiệu quả khắc phục sự cố và cuối cùng dẫn đến tiết kiệm chi phí cho khách hàng.

•  Khả năng MPLS nâng cao: Switch NSS4330-32TXP cung cấp khả năng MPLS nâng cao, nâng cao hạ tầng mạng của bạn với các tính năng mạnh mẽ. Bao gồm việc triển khai MPLS VPN liền mạch cho truyền dữ liệu an toàn và hiệu quả, MPLS Traffic Engineering cho định tuyến tối ưu hóa lưu lượng và hỗ trợ MPLS Quality of Service (QoS) để ưu tiên các ứng dụng quan trọng.

•  Khả năng Cấu hình Tự động: Switch NSS4330-32TXP có khả năng cấu hình tự động (ZTP) nâng cao, đơn giản hóa quá trình triển khai cho quản trị viên mạng. Với ZTP, switch có thể tự động phát hiện và tải các tệp phiên bản cần thiết từ máy chủ tệp thông qua máy chủ DHCP hoặc một ổ đĩa flash USB, loại bỏ sự can thiệp thủ công trong quá trình thiết lập ban đầu. Sự tự động hóa này giảm thiểu lỗi cấu hình, tăng tốc quá trình triển khai và cải thiện hiệu quả mạng tổng thể, làm cho switch NSS4330-32TXP trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các môi trường mạng có thể mở rộng và linh hoạt.

•  Ảo hóa mạng nâng cao: Switch NSS4330-32TXP xuất sắc trong ảo hóa và quản lý tắc nghẽn, phục vụ cho các yêu cầu mạng hiện đại. Hỗ trợ L2/L3 VxLAN Gateway, nó cho phép triển khai linh hoạt với Static, Distributed và Centralized VxLAN Gateways. Ngoài ra, switch cũng hỗ trợ IPv4/IPv6 VxLAN Tunnels và BGP-EVPN cho việc kết nối mạng phủ.

•  Khả năng sẵn sàng cao: Switch NSS4330-32TXP cung cấp các tính năng dự phòng và độ tin cậy nâng cao, phục vụ cho các yêu cầu mạng đa dạng. Ngoài việc hỗ trợ các giao thức cây lan rộng truyền thống như STP, RSTP và MSTP, switch cũng tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế ITU-T G.8032. Giao thức Ethernet Ring Protection Switching (ERPS) này cho phép chuyển đổi nhanh chóng trong 50ms trong các topologi mạng vòng Ethernet, đảm bảo kết nối liền mạch và thời gian ngừng hoạt động tối thiểu.

Ngoài ra, switch NSS4330-32TXP cũng tích hợp giao thức Virtual Router Redundancy Protocol (VRRP), tạo điều kiện cho khả năng sao lưu uplink. Bằng cách kết nối với nhiều switch tổng hợp qua nhiều liên kết, switch đáng kể cải thiện độ tin cậy của thiết bị truy cập, thúc đẩy sự ổn định và khả năng phục hồi của mạng

•  Chính sách bảo mật hoàn hảo: Switch NSS4330-32TXP cung cấp một bộ tính năng bảo mật toàn diện, bao gồm xác thực người dùng, bảo mật cổng, ACLs, phát hiện vòng lặp và xác thực 802.1X. Nó cũng tích hợp các cơ chế bảo mật IP Source Guard, DHCP/ND Snooping, Host Guard, Dynamic ARP Inspection và PPPoE+. Những chức năng bảo mật mạnh mẽ này đảm bảo quyền truy cập của người dùng và bảo vệ mạng.

•  Khả năng Dual-stack IPv4&IPv6: Switch NSS4330-32TXP được xây dựng trên nền tảng dual-stack IPv4/IPv6, cung cấp chuyển tiếp dựa trên phần cứng, tốc độ dây cho cả lưu lượng IPv4 và IPv6. Switch hỗ trợ các giao thức định tuyến lớp 3 IPv4/IPv6, bao gồm RIPng, OSPFv3, BGP4+ và IS-IS cho IPv6. Những khả năng IPv6 này cho phép triển khai liền mạch trên các mạng IPv4 thuần túy, IPv6 thuần túy hoặc dual-stack, tạo điều kiện cho sự chuyển tiếp mượt mà từ hạ tầng IPv4 sang IPv6.

•  Quản lý mạng phong phú: Switch NSS4330-32TXP cung cấp một bộ các tùy chọn quản lý toàn diện. Những tùy chọn này bao gồm các giao thức quản lý mạng như SNMP và TR-069, các tùy chọn cấu hình và điều khiển như Netconf/Yang và CLI, các công cụ giám sát và chẩn đoán như RMON và SYSLOG. Những tính năng linh hoạt này cho phép quản trị viên mạng quản lý, giám sát và duy trì hiệu suất mạng tối ưu một cách cục bộ.

•  Chính sách cấp phép miễn phí: Maipu luôn tuân thủ chính sách cấp phép miễn phí "Đầu tư một lần", đảm bảo rằng các tính năng tiêu chuẩn và nâng cao không được phân biệt theo phiên bản. Phương pháp tiếp cận này đảm bảo rằng khách hàng nhận được các bản cập nhật firmware mới mà không phải trả thêm chi phí. So với các nhà sản xuất khác, chính sách cấp phép miễn phí của Maipu bảo vệ cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn của người dùng, mang lại một giá trị vượt trội.

Thông số kỹ thuật

Model

NSS4330-32TXP

Hardware   Specification

Physical   Traffic Port

24*10/100/ 1000M Base-T interfaces

6*10G SFP+ interfaces

Extension   Slot

One

Power   Slot

Dual

Fan   Slot

N//A

PoE   Power Consumption

380W/760W

PoE Standard

IEEE   802.af/at

Power   Consumption

(Without   PoE)

≤79W

 

Dimension   (W*D*H)mm

442*420*44.2

Physical   Management Port

1* RJ45 Console Port

1* DC0 Port

1* USB2.0 Port

Input Voltage

AC:100V ~ 240V/50Hz ~ 60Hz

DC:-40 ~ -72V

Temperature  

Work Temperature:  -5℃ to 50℃

Storage Temperature:-40℃ to 70℃

Humidity

Work Humidity:10%~90%, non-condensing

Storage Humidity:5%~95%, non-condensing

Anti-lightning

6KV

Anti-Static

6KV

MTBF

>100000 hours

Performance   Parameters

Switching   Capability

448Gbps

Flash

8GB

RAM

2GB

MAC Address Entry

384K

Jumbo Frame

12K

ARP Entry

62K

ND Entry

19K

VLAN Entry

4K

LACP Group

64

LACP Member in Group

32

MSTP Instance

64

IPv4 Routing Entry

632K

IPv6 Routing Entry

383K

L2 Multicast Entry

8K

L3 Multicast Entry

8K

VRF Entry

1K

VRRP Group

255

Software   Specification

Interface

Basic   Port Configuration

Auto   MDI/MDIX, Port Type UNI/NNI, Port Speed, Port MTU, Switch Port, Port   Loopback, Port Energy Control

Logic   Interface

Loopback   Interface, Tunnel Interface, Null Interface, L2/L3 VLAN Interface, L3   Ethernet Interface, VxLAN Interface

MAC   Address Management

Storm   Control, Flood Control, MAC Address Aging Time, Mac Address Learning on|off,   Mac Address Learning Limitation, Mac Address VLAN Binding, MAC Debug

VLAN

VLAN   Management

VLAN,   QinQ, Flexible QinQ, VLAN PVID, VLAN Tag/Untag, VLAN Trunk, MAC VLAN,   Protocol VLAN, Subnet VLAN, Super VLAN, Voice VLAN, Private VLAN, Guest VLAN,   VLAN Debug, GVRP, VLAN Isolation

Ring   Protection

Spanning   Tree Protocols

STP/RSTP/MSTP,   BPDU Guard, Flap Guard, Loop Guard, Root Guard, TC Guard

Other   Ring Protocols

VIST/VIST+,   G.8032(ERPSv1&v2)

Link   Aggregation

LACP   Configuration

LACP   Link Aggregation, LACP Port Priority, LACP Load Balance, LACP Rate Monitor,   LACP Debug

Error   Handling

Error-disable   Configuration

Error-disable   Based on bpduguard|Dai|DHCP Snooping|Link-Flap|Loopback-detect|Port   Security|Storm Control|Transceiver Power, Error-disable Recovery

Fault   Detection

Fault   Detection Features

ULFD,   Track, Loop-back Detection, CFM(802.1ag)

IP   Services

IP   Protocol

ARP,   DNS, NTP Server/Client, ICMP, ECMP, GRE, IPIP, IPv6 over IPv4, ISATAP, IPv4   over IPv6, IPv6 over IPv6

Routing   Protocol

Static   Routing v4/v6, RIP/RIPng, IRMP, OSPF v2/v3, BGP/BGP+, ISIS/ISIS v6, VRRP/VRRP   v3, VBRP, PBR/PBR v6, IP-VRF

DHCP   Service

DHCP   v4/v6 Server, DHCP v4/v6 Client, DHCP v4/v6 Relay, DHCP Snooping, DHCP   Option51/82

Multicast   Protocols

L2   Multicast Protocols

IGMPv1/v2/v3   Snooping, IGMP Snooping Proxy, MLD Snooping, MVR, MVP

L3   Multicast Protocols

IGMPv1/v2/v3,   PIM v4/v6-SM, PIM v4/v6-SSM, PIM-DM, PIM-SDM,

QoS

Priority   Mapping

802.1P   Priority, DSCP priority

Traffic   Classification

Three   Color Marker, Priority Remark, Traffic Redirect, Traffic Meter, Traffic   Mirror

Traffic   Control

Rate   Limit, Traffic Shaping

Scheduling   Algorithm

SP, RR,   WRR, WDRR, SP+WRR, SP+WDRR

Congestion   Management

Tail-drop,   RED, WRED

MPLS

MPLS L3   VPN

LDP,   MPLS BGP, MPLS Option-A & Option-B, Multi-VRF

MPLS   OAM

MPLS   Ping/Traceroute, MPLS QoS, MPLS TE

Security  

Port   Security

Port   Security On aging|deny|permit|violation|ACL

Network   Access Control

IP   Source Guard(ISG), DHCP Snooping, ND Snooping, Host Guard

Threat   Prevention

Dynamic   ARP Inspection(DAI), ARP Check, AARF ARP-Guard, ARP Speed Limit, ARP Source   Suppression, PPPoE+

Access   Control List

Standard   IP ACL, Extended IP ACL, Standard MAC ACL, Extended MAC ACL, Standard Hybrid   ACL, Extended Hybrid ACL, Standard IPv6 ACL, Extended IPv6 ACL, Time-based   ACL

Anti-Attack  

Anti-Attack   Detect|Drop|Flood|Log, URPF, White List, Black List

AAA

AAA,   Radius, TACACS+, 802.1x, Portal

High   Availability

Device   Virtualization

H-VST,   M-VST, M-LAG

Multi-Active   Detection

MAD   LACP, MAD BFD, MAD Fast-Hello

High   availability Protocols

HA,   ULFD, UDLD, G.8032, ULPP, Monitor Link, Track, VRRP, VRRPv3, VBRP, EEP, BFD   with Static|RIP|OSPF|BGP|ISIS

Configuration   and Maintenance

Monitoring   and Diagnostics

SPAN,   RSPAN, ERSPAN, VLAN SPAN, sFlow, Telemetry, LLDP, IP-SLA

Device   Management

TR069,   SNMP v1/v2/v3, MIB, RMON, SYSLOG, WEB(HTTP/HTTPS), CLI, Telnet, FTP/TFTP,   Debug, Telemetry, ISSU, Hot Patch, Keepalive Gateway

Zero   Touch Provisioning

ZTP   Provisioning Through DHCP Server, ZTP Provisioning Through USB Flash Disk

Network   Virtualization

VxLAN/EVPN

IPv4/IPv6   VxLAN Tunnel, Distributed VxLAN Gateway, VxLAN Static Centralized Gateway,   VxLAN QoS, BGP-EVPN

Data   Center Interconnect(DCI)

END-TO-END   VxLAN, VLAN Hand-Off, Cross As Segment VxLAN

Software   Defined Networking(SDN)

Openflow,   Netconf/Yang

IEEE   Standard

IEEE   802.3 (10BASE-T)

IEEE   802.3u (100BASE-T)

IEEE   802.3z (1000BASE-X)

IEEE   802.3ab (1000BASE-T)

IEEE   802.3ae (10G BASE-X)

IEEE   802.3ba (40G and 100G)

IEEE   802.3ah (Ethernet in the First Mile Operations, Administration, and   Maintenance)

IEEE   802.1x (Port-Based Network Access Control)

IEEE   802.3ad (Link Aggregation)

IEEE   802.3x (Flow Control)

IEEE   802.1d (Spanning Tree Protocol)

IEEE 802.1ab   (Link Layer Discovery Protocol)

IEEE   802.1Q (Virtual LAN)

IEEE   802.1w (Rapid Spanning Tree Protocol)

IEEE   802.1s (Multiple Spanning Tree Protocol)

IEEE   802.1p (Class of Service Priority)

IEEE   802.1ag (Connectivity Fault Management)