Maipu IAP300-821-PE Ceiling Mount Wi-Fi6 AP
Hỗ trợ Công nghệ MU-MIMO 802.11ax
Hỗ trợ Công nghệ chuyển vùng 802.11K/V/R
Trung tâm được quản lý bởi Cổng Internet IGW500
Hỗ trợ mạng tự cung cấp
Quản lý đám mây Maipu MMC miễn phí trọn đời
Tốc độ tổng hợp: 1775Mbps
Hõ trợ 16 SSID
Các sản phẩm IAP300-821-PE Series
Không dây băng tần kép Gigabit tốc độ cao
IAP300-821-PE hỗ trợ giao tiếp đồng thời băng tần kép 2,4GHz và 5GHz. Các băng tần 2.4GHz và 5GHz áp dụng tiêu chuẩn không dây Wi-Fi 802.11ax thế hệ mới, tốc độ băng tần 2.4GHz 574mbps và 5GHz 1201mbps. Tốc độ truy cập cao nhất của toàn bộ thiết bị là 1775Mbps. So với AP không dây 802.11ac truyền thống, thông lượng đã được được cải thiện đáng kể, mang lại trải nghiệm tốc độ cực cao gigabit thực sự.
Tích hợp quản lý AP thông minh, cấu hình AP zero, cắm và chạy
Trong chế độ ứng dụng FIT AP, có thể tìm thấy FIT AP không có cấu hình và tự động kết nối với cổng internet hội tụ dòng IGW500 thông qua mạng L2/L3. Cổng hội tụ có thể cấu hình, vận hành và quản lý FIT AP. Cổng hội tụ IGW500 hỗ trợ các chức năng L2/L3 phong phú, đồng thời hình thành việc quản lý và giám sát FIT AP thông qua mạng.
Hỗ trợ Giao thức 802.11k/v/r để chuyển vùng WiFi nhanh
IAP300-821-PE hỗ trợ công nghệ chuyển vùng nhanh thông minh, giúp cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng khi máy khách di động di chuyển giữa các AP. Nó đạt được tính di động liền mạch và chuyển vùng mượt mà bằng cách tối ưu hóa quá trình chuyển đổi giữa các AP. Điều này đảm bảo tính liên tục và độ tin cậy của dịch vụ cho các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ chạy trên mạng WLAN.
So với các giải pháp chuyển vùng cơ bản, công nghệ chuyển vùng nhanh mang lại khả năng chuyển đổi AP nhanh hơn, mất gói ít hơn và trải nghiệm mượt mà cho khách hàng chuyển vùng. Điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng WLAN hỗ trợ di động.
Hỗ trợ MU-MIMO, dung lượng cao hơn
IAP300-821-PE hỗ trợ MU-MIMO (nhiều người dùng, nhiều đầu vào, nhiều đầu ra), thực hiện truyền đồng thời nhiều người dùng Wi-Fi, tăng gấp đôi công suất hiệu quả của mạng không dây và dễ dàng xử lý các cảnh có mật độ cao. Mạng có dây sử dụng hai giao diện ethernet gigabit cho đường lên mà không bị tắc nghẽn băng thông không dây.
5GHz có tài nguyên băng thông dồi dào hơn và ít nhiễu sóng không dây hơn. Giao thức 802.11ax áp dụng công nghệ điều chế mới nhất để cải thiện đáng kể tốc độ không dây. So với thiết bị truyền thống, nó có tốc độ cao hơn và dung lượng lớn hơn. Đồng thời, nó nhận ra tác động của tải thông minh và 5GHz trước đó, cải thiện việc sử dụng băng tần 5GHz và cải thiện tổng công suất.
Thuật toán tối ưu hóa tín hiệu ăng-ten độc đáo, cải thiện vùng phủ sóng tín hiệu AP
Thuật toán tối ưu hóa tín hiệu ăng-ten độc đáo được áp dụng để làm cho tín hiệu IAP300-821-PE có vùng phủ sóng rộng và khả năng xuyên thấu mạnh mẽ. Một AP duy nhất có thể bao phủ phạm vi 25-50 mét tùy theo các tình huống môi trường khác nhau, điều này có thể làm giảm khoản đầu tư của khách hàng vào thiết bị phần cứng.
Liên kết SSID + VLAN, đảm bảo an toàn thông tin
IAP300-821-PE hỗ trợ truyền 16 SSID cùng lúc. Bằng cách đặt các mật khẩu khác nhau cho mỗi SSID, chia ID Vlan riêng lẻ và gán các phân đoạn mạng khác nhau, có thể dễ dàng nhận ra tác động của các mạng không dây (SSID) khác nhau truyền các dịch vụ khác nhau. Bằng cách này, thông tin nhạy cảm có thể được cách ly an toàn trong nội bộ.
Tối ưu hóa mạng một phím, nâng cao hiệu quả bảo trì
IAP300-821-PE hỗ trợ chức năng tối ưu hóa kênh tự động mạng một phím. Điều này sẽ cải thiện đáng kể hiệu quả bảo trì và giảm chi phí xử lý sự cố.
Thiết kế xanh và tiết kiệm năng lượng
IAP300-821-PE áp dụng biện pháp bảo vệ môi trường xanh chuyên nghiệp và thiết kế tiêu thụ điện năng thấp. Thiết bị có nhiệt trị thấp và hỗ trợ chế độ AP xanh. Nó cũng hỗ trợ U-APSD cho phép các thiết bị chuyển sang chế độ ngủ tiết kiệm năng lượng khi không chủ động truyền dữ liệu trong khi vẫn đảm bảo chúng vẫn có thể truy cập được.
Thông số kỹ thuật:
Product Model |
IAP300-821-PE |
Version |
V5 |
Interface Specification |
|
Service Port |
1*10/100/1000Mbps Base-T adaptive Ethernet Port, 802.3af PoE (LAN1) 1*10/100/1000Mbps Base-T adaptive Ethernet Port (LAN2) |
Power Interface |
1*12VDC (Nominal, +/- 5%) |
Indicators |
1* Green LED (For System and Radio status) |
Reset Button |
1* Rest Button (Factory reset) |
Environment Specification |
|
Working Temperature |
0℃ to +45℃ |
Working Humidity |
10% to 90% non-condensing |
Storage Temperature |
-40℃ to +70℃ |
Storage Humidity |
5% to 95% non-condensing |
IP Rating |
IP41 |
Weight |
0.4 kg |
Dimension (W*D*H) mm |
180mm*180mm*31mm |
Hardware Specification |
|
Installation Mode |
Ceiling Mounting |
Power Supply |
Adapter: DC 12 V/1.5 A (optional) PoE: IEEE 802.3af/802.3at-compliant (compatible). |
Power Consumption |
<13W (without USB output) |
Wireless Specification |
|
RF Design |
Dual-radio design, one 2.4 GHz radio and one 5 GHz radio - Radio1: 2.4 GHz, 2 streams: 2*2 - Radio2: 5 GHz, 2 streams: 2*2 |
Operating Bands |
- Radio1: 2.400 to 2.4835GHz - Radio2: 5.150–5.350GHz, 5.47–5.725GHz, 5.725–5.850GHz |
Transmission Rate |
- 802.11b: 1Mbps, 2Mbps, 5.5Mbps, 11Mbps - 802.11a/g: 6Mbps, 9Mbps, 12Mbps, 18Mbps, 24Mbps, 36Mbps, 48Mbps, 54Mbps - 802.11n: 6.5Mbps-300Mbps (MCS0-MCS31, HT20-HT40), 400Mbps with 256-QAM - 802.11ac: 6.5Mbps-866Mbps (MCS0-MCS9, NSS=1-2, VHT20-VHT80) - 802.11ax (2.4GHz): 8.6Mbps-574Mbps (MCS0-MCS11, NSS=1-2, HE20-HE40) - 802.11ax (5GHz): 8.6Mbps-1,202Mbps (MCS0-MCS11, NSS = 1-2, HE20-HE80) |
Antenna |
Internal 4 Antennas |
Antenna Gain |
2.4 GHz: 4.0dBi 5 GHz: 4.0dBi |
Transmit Power |
2.4 GHz: +20dBm 5 GHz: +20dBm The actual transmit power complies with the regulatory requirements for radio frequency emissions in various countries and regions |
Transmit Power Adjustment |
1 dBm |
Modulation Mode |
- 802.11b: BPSK, QPSK, CCK - 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM - 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM - 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM |
Modulation and Encoding |
- Low Density Parity Check (LDPC) |
Advanced RF Features |
- Channel Rate Adjustment, include TPC (Transmit Power Control) |
Fast Roaming |
- 802.11 K/V/R |
Rate Limitation |
- Based On SSIDs |
Load Balancing |
- Based On Users |
Software Specification |
|
WIFI Standards |
IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
SSID Numbers |
16*SSIDs (2.4GHZ+5GHZ) |
Channelization |
20, 40, 80 MHz |
STA Capacity |
512 |
Recommend Users |
100-150 |
Working Mode |
FIT/FAT Mode |
Network Features |
PPPoE Client, DHCP Server/Client, Static IP, DNS Proxy, Bridge, NAT (Note: FAT Working Mode) |
Security Type |
Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, Portal, 802.1X, Radius |
Working Bandwidth |
- 802.11ax: HE80, HE40, HE20 - 802.11ac: VHT80, VHT40, VHT20 - 802.11n: HT40, HT20 |
Data Rate |
- Radio1: 2.4 GHz, 574 Mbps - Radio2: 5 GHz, 1201 Mbps - Combined: 1.775 Gbps |
MIMO Technologies |
- Multi-User Multiple Input Multiple Output (MU-MIMO) - Maximum Ratio Combining (MRC) - Dynamic MIMO power saving |
Energy Saving |
- U-APSD - Green AP mode |
Advanced WIFI Features |
- Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA) - Short GI (Short Guard Interval) |