WiFi 6 Maipu IAP300-830-PTE Cổng 2.5G, 3 băng tần
IAP300-830-PTE là bộ phát Wi-Fi 6 gắn trần của hãng công nghệ Maipu, có cổng 2.5G, băng thông tổng hợp lên đến 5.4Gbps và sử dụng 3 băng tần (2.4GHz + 5.2GHz + 5.8GHz) phù hợp cho các môi trường mật độ cao như Trường Đại học, Trung tâm Hội nghị, sự kiện, Trung tâm thương mại...
Các sản phẩm Unknowns Series
Thiết kế vật lý
Khi cầm WiFi Maipu IAP300-830-PTE trên tay, cảm giác đầu tiên là thiết kế rất gọn gàng, chắc chắn nhưng khá nhẹ vì trọng lượng chỉ 0.85kg. Thân sản phẩm dạng vuông bo tròn nhẹ ở bốn góc, kết hợp cùng màu trắng tự nhiên tạo nên vẻ đẹp mềm mại, tinh tế cho một sản phẩm công nghệ cao, có thể treo trần nhà mà không phá vỡ thẩm mỹ không gian.
Maipu đặt toàn bộ cụm anten vào bên trong thiết bị, giữ cho vỏ ngoài được tối giản, nhưng khả năng phát sóng thì vẫn đủ mạnh nhờ 6 anten 4 dBi cho cả 3 băng tần. Mặt sau của thiết bị có 1 cổng LAN1 2.5G hỗ trợ chuẩn PoE in 802.3at, là cổng uplink chính và 1 cổng LAN2 1G hỗ trợ PoE Out công suất 6.5 W để cấp nguồn cho camera hoặc điện thoại IP. Ngoài ra còn có 1 cổng USB 2.0, cổng console RJ45, nút reset và một jack DC 12 V để cấp nguồn khi cần.
Hiệu suất của IAP300-830-PTE
Băng thông tổng hợp của Maipu IAP300-830-PTE đạt tới 5.4Gbps. Trong đó, băng thông của băng tần 2.4 GHz là 574 Mbps, phục vụ các thiết bị cơ bản như máy tính, điện thoại đời cũ, hai dải tần 5GHz còn lại có băng thông mỗi dải là 2.402 Gbps. Cổng uplink 2.5G giúp đường lên không bị nghẽn cổ chai, kết hợp cùng công nghệ OFDMA và MU-MIMO 2x2 tạo nên một giải pháp WiFi mật độ cao hoàn hảo để phục vụ những khu vực đông người.
Theo thông số lý thuyết, WiFi 6 IAP300-830-PTE có thể chịu tải lên tới 1.536 thiết bị cùng lúc. Maipu khuyến nghị chúng ta nên sử dụng sản phẩm phục vụ 150 - 200 người dùng đồng thời để giữ được trải nghiệm mạng mượt mà, chia tải hợp lý cho các trường hợp đông thiết bị sử dụng như tổ chức hội nghị khách hàng, lễ kỷ niệm, giảng đường đại học...
IAP300-830-PTE và một số tính năng nổi bật
- Tri-band thông minh: ưu tiên 2 băng tần 5GHz cho các thiết bị tốc độ cao, giảm nhiễu, tăng dung lượng tổng thể của mạng.
- MU-MIMO 2x2 & OFDMA: sử dụng tài nguyên kênh WiFi hiệu quả hơn cho nhiều người dùng cùng lúc, hỗ trợ 2 radio thu phát đồng thời giúp tăng thông lượng trong môi trường đông thiết bị.
- Fast roaming: Sử dụng giao thức 802.11k/v và kỹ thuật PMK Caching để đảm bảo chuyển vùng WiFi liền mạch, không gián đoạn khi người dùng di chuyển qua lại nhiều vị trí khác nhau.
- Tối ưu hóa tín hiệu anten để đảm bảo IAP300-830-PTE có khả năng phủ sóng rộng, 1 thiết bị có thể phủ sóng hoàn hảo cho phạm vi 25-50m (tùy môi trường), giảm số lượng thiết bị cần triển khai.
- Chuẩn bảo mật mới nhất: sử dụng giao thức WPA3-Personal/Enterprise, Portal, xác thực 802.1X và RADIUS để đảm bảo sự an toàn cho mạng.
- Quản trị linh hoạt: Có thể linh hoạt lựa chọn 2 chế độ hoạt động là FAT mode (chạy độc lập không cần controller) hoặc FAT mode (quản lý bằng controller vật lý IGW-500 series) thông qua Cloud MMC Maipu.
- Tiết kiệm năng lượng: tự động chuyển sang chế độ ngủ công suất thấp khi không truyền dữ liệu, nhưng vẫn đảm bảo luôn sẵn sàng kết nối khi cần.
Thông số kỹ thuật Maipu IAP300-830-PTE
| IAP300-830-PTE Datasheet | |
|---|---|
| Model sản phẩm | IAP300-830-PTE |
| Phiên bản | V2 |
| Giao diện kết nối | |
| Cổng dịch vụ (LAN1) | 1× cổng Ethernet RJ45 10/100/1000M/2.5Gbps, hỗ trợ PoE in 802.3at |
| Cổng mạng phụ (LAN2) | 1× cổng Ethernet RJ45 10/100/1000Mbps, PoE Out tối đa 6.5W |
| Cổng USB | 1× USB 2.0 |
| Console | 1× RJ45 (Serial Console) |
| Nguồn DC | 1× 12VDC (danh định, ±5%) |
| Đèn chỉ thị | 1× LED đa màu (trạng thái hệ thống & radio) |
| Nút reset | 1× nút Reset (khôi phục mặc định; WPS) |
| Thông số kỹ thuật môi trường | |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến +45°C |
| Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90% RH, không ngưng tụ |
| Nhiệt độ lưu trữ | −40°C đến +70°C |
| Độ ẩm lưu trữ | 5% đến 95% RH, không ngưng tụ |
| Chuẩn IP | IP51 |
| Trọng lượng | 0.85 kg |
| Kích thước (W×D×H) | 230 × 230 × 51 mm |
| Thông số kỹ thuật phần cứng | |
| Kiểu lắp đặt | Gắn trần (Ceiling mounting) |
| Nguồn cấp hỗ trợ | Adapter DC 12V/2.0A (tùy chọn); PoE chuẩn IEEE 802.3at |
| Ưu tiên nguồn | Khi có cả DC và PoE, DC được ưu tiên |
| Công suất tiêu thụ | <20W (không tính đầu ra PoE và USB) |
| Thông số kỹ thuật không dây | |
| Thiết kế RF | Ba băng tần (tri-band): Radio 1: 2.4GHz (2 luồng 2×2), Radio 2: 5.2GHz (2 luồng 2×2), Radio 3: 5.8GHz (2 luồng 2×2) |
| Dải tần hoạt động | Radio 1: 2.400–2.4835GHz; Radio 2: 5.150–5.350GHz; Radio 3: 5.47–5.725GHz, 5.725–5.850GHz |
| Tốc độ truyền (chuẩn b/g) | 802.11b: 1/2/5.5/11 Mbps; 802.11a/g: 6/9/12/18/24/36/48/54 Mbps |
| Tốc độ 802.11n | 6.5–300 Mbps (MCS0–MCS31, HT20–HT40), 400 Mbps với 256-QAM |
| Tốc độ 802.11ac | 6.5–866 Mbps (MCS0–MCS9, NSS=1–2, VHT20–VHT160) |
| Tốc độ 802.11ax (2.4GHz) | 8.6–574 Mbps (MCS0–MCS11, NSS=1–2, HE20–HE40) |
| Tốc độ 802.11ax (5GHz) | 8.6–2.402 Gbps (MCS0–MCS11, NSS=1–2, HE20–HE160) |
| Anten | 6 anten tích hợp bên trong |
| Độ lợi anten | 2.4GHz: 4.0 dBi; 5.2GHz: 4.0 dBi; 5.8GHz: 4.0 dBi |
| Công suất phát (tối đa) | 2.4GHz: +23 dBm; 5.2GHz: +23 dBm; 5.8GHz: +23 dBm (tuân thủ quy định từng quốc gia/khu vực) |
| Bước chỉnh công suất | 1 dBm |
| Điều chế (Modulation) | 802.11b: BPSK, QPSK, CCK; 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM; 802.11ac: +256-QAM; 802.11ax: +1024-QAM |
| Mã hóa & xử lý | LDPC (Low Density Parity Check); MLD (Maximum Likelihood Detection) |
| RF nâng cao | TPC (Điều khiển công suất phát); ACS (Quét kênh tự động) |
| Roaming nhanh | 802.11k/v, PMK Caching |
| Giới hạn băng thông | Theo SSID và theo người dùng |
| Cân bằng tải | Theo người dùng |
| Đặc điểm kỹ thuật phần mềm | |
| Chuẩn Wi-Fi hỗ trợ | IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
| Số lượng SSID | Tối đa 48 SSID (gộp 2.4GHz + 5.2GHz + 5.8GHz) |
| Độ rộng kênh | 20 / 40 / 80 / 160 MHz |
| Chịu tải | 1.536 thiết bị |
| Số người dùng khuyến nghị | 150–200 người dùng đồng thời |
| Chế độ làm việc | FIT / FAT |
| Tính năng mạng (FAT mode) | PPPoE Client, DHCP Server/Client, IP tĩnh, DNS Proxy, Bridge, NAT |
| Bảo mật | Open, PSK, WPA/WPA2/WPA3 (Personal & Enterprise), Portal, 802.1X, Radius |
| Băng thông làm việc | 802.11ax: HE160/HE80/HE40/HE20; 802.11ac: VHT160/VHT80/VHT40/VHT20; 802.11n: HT40/HT20 |
| Tốc độ dữ liệu tổng | Radio1 (2.4GHz): 574 Mbps; Radio2 (5GHz): 2.402 Gbps; Radio3 (5GHz): 2.402 Gbps; Tổng hợp: 5.378 Gbps |
| Công nghệ MIMO | MU-MIMO; MRC; STBC; CDD/CSD; Tiết kiệm năng lượng MIMO động |
| Tiết kiệm năng lượng | U-APSD; Green AP mode |
| Tính năng Wi-Fi nâng cao | OFDMA; Short GI; DFS; Spectrum Navigation |